--

connivent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connivent

Phát âm : /kə'naivənt/

+ tính từ

  • (sinh vật học) chụm lại, đồng quy
    • connivent leaves
      lá mọc chụm lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connivent"
Lượt xem: 269