connivent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connivent
Phát âm : /kə'naivənt/
+ tính từ
- (sinh vật học) chụm lại, đồng quy
- connivent leaves
lá mọc chụm lại
- connivent leaves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connivent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "connivent":
connivent convenient convent
Lượt xem: 277