convenient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convenient
Phát âm : /kən'vi:njənt/
+ tính từ
- tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
- to find a convenient opportunity to do something
tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì
- convenient to the hand
thuận tay
- to find a convenient opportunity to do something
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
incommodious inconvenient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convenient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convenient":
connivent convenient convent - Những từ có chứa "convenient":
convenient inconvenient - Những từ có chứa "convenient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất tiện thuận tiện tiện lưỡng tiện lướt thướt phở
Lượt xem: 690