convent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convent
Phát âm : /'kɔnvənt/
+ danh từ
- nữ tu viện, nhà tu kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convent":
connivent convenient convent - Những từ có chứa "convent":
constitutional convention convent conventicle convention conventional conventionalisation conventionalised conventionalism conventionalist conventionality more...
Lượt xem: 435