--

conscious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscious

Phát âm : /'kɔnʃəs/

+ tính từ

  • biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
    • to be conscious of one's guilt
      biết (rõ) tội của mình
    • to become conscious
      tỉnh lại, hồi lại
    • the old man was conscious to the last
      đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh
    • man is a conscious animal
      người là một động vật có ý thức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conscious"
Lượt xem: 473