consciousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consciousness
Phát âm : /'kɔnʃəsnis/
+ danh từ
- sự hiểu biết
- men have no consciousness during sleep
trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả
- men have no consciousness during sleep
- ý thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
awareness cognizance cognisance knowingness - Từ trái nghĩa:
incognizance unconsciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consciousness"
- Những từ có chứa "consciousness":
class-consciousness consciousness consciousness-altering drug self-consciousness subconsciousness unconsciousness - Những từ có chứa "consciousness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hú hồn hôn mê hồi tỉnh lai tỉnh lịm bán ý thức ý thức thiếp ngưỡng mê more...
Lượt xem: 371