--

consecration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecration

Phát âm : /,kɔnsi'kreiʃn/

+ danh từ

  • sự hiến dâng
  • (tôn giáo) sự cúng tế
  • (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục)
  • (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecration"
Lượt xem: 360