--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consent decree
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consent decree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consent decree
+ Noun
bản án được chấp nhận.
phán quyết hai bên đều đồng ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consent decree"
Những từ có chứa
"consent decree"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ban hành
quy ước
sắc tứ
sắc luật
nghị định
lệnh
sắc lệnh
khứng
qui ước
giáng chỉ
more...
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
consent decree
:
bản án được chấp nhận.
+
indefiniteness
:
tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát
+
phytogeography
:
(thực vật học) địa lý thực vật
+
incidentalness
:
tính ngẫu nhiên, tính tình cờ
+
unsurmountable
:
không thể khắc phục được, không thể vượt qua được