conservation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservation
Phát âm : /,kɔnsə:'veiʃn/
+ danh từ
- sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn
- conservation of energy
sự bảo toàn năng lượng
- conservation of energy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conservation":
conscription conservation - Những từ có chứa "conservation":
conservation conservation of charge conservation of electricity conservation of energy conservation of mass conservation of matter conservation of momentum conservation of parity conservationist - Những từ có chứa "conservation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo toàn lịch sử
Lượt xem: 725