--

considerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: considerate

Phát âm : /kən'sidərit/

+ tính từ

  • ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
    • to be considerate towards (to) someone
      ân cần chu đáo với ai
    • it is very considerate of you
      anh thật chu đáo quá
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "considerate"
Lượt xem: 771