considerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: considerate
Phát âm : /kən'sidərit/
+ tính từ
- ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
- to be considerate towards (to) someone
ân cần chu đáo với ai
- it is very considerate of you
anh thật chu đáo quá
- to be considerate towards (to) someone
- (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "considerate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "considerate":
considerate considered - Những từ có chứa "considerate":
considerate considerateness inconsiderate inconsiderateness - Những từ có chứa "considerate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu tình chú
Lượt xem: 816