demote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demote
Phát âm : /di'mout/
+ ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
- cho xuống lớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bump relegate break kick downstairs - Từ trái nghĩa:
promote upgrade advance kick upstairs raise elevate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demote"
Lượt xem: 841