consistence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consistence
Phát âm : /kən'sistəns/ Cách viết khác : (consistency) /kən'sistənsi/
+ danh từ
- độ đặc, độ chắc
- oil has greater consistence than water
dầu đặc hơn nước
- oil has greater consistence than water
- (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consistency eubstance body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consistence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consistence":
consistence consistency constance - Những từ có chứa "consistence":
consistence inconsistence
Lượt xem: 443