body
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: body
Phát âm : /'bɔdi/
+ danh từ
- thân thể, thể xác
- sound in mind and body
lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
- sound in mind and body
- xác chết, thi thể
- thân (máy, xe, tàu, cây...)
- the body of a machine
thân máy
- the body of a machine
- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
- a legislative body
hội đồng lập pháp
- the diplomatic body
đoàn ngoại giao
- a body of cavalry
đội kỵ binh
- an examining body
ban chấm thi
- a legislative body
- khối; số lượng lớn; nhiều
- to have a large body of facts to prove one's statements
có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình
- to have a large body of facts to prove one's statements
- con người, người
- a nice body
(thông tục) một người tốt
- a nice body
- vật thể
- a solid body
vật thể rắn
- heavenly bodies
thiên thể
- a solid body
+ ngoại động từ
- tạo nên một hình thể cho (cái gì)
- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "body"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "body":
bad bade bait bat bate bath batty bawd bawdy bead more... - Những từ có chứa "body":
antibody anybody body body politic body-guard body-snatcher bodywork busy-body ciliary body complex body part more... - Những từ có chứa "body" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầm hơi độ khẩu ngọc ngà ran chủ tịch chuyền dị vật thây ma cơ thể mạng mỡ more...
Lượt xem: 3108