consoling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consoling+ Adjective
- an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comforting consolatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consoling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consoling":
consoling concealing counselling
Lượt xem: 622