consolatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolatory
Phát âm : /kən'sɔlətəri/
+ tính từ
- an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comforting consoling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consolatory":
conciliatory consolatory consultatory
Lượt xem: 329