--

concealing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concealing

+ Adjective

  • bao phủ, che đậy
    • the concealing darkness
      bóng tối bao phủ

+ Noun

  • việc giữ bí mật một điều gì đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concealing"
Lượt xem: 408