compress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compress
Phát âm : /kəm'pres/
+ danh từ
- (y học) gạc
+ ngoại động từ
- ép, nén; đè
- compressed air
khí nén
- compressed air
- (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constrict squeeze compact contract press pack together - Từ trái nghĩa:
decompress uncompress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compress":
compress comprise - Những từ có chứa "compress":
compress compressed compressed air compressed gas compressibility compressible compression compression bandage compression fracture compressor more...
Lượt xem: 727