--

construe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: construe

Phát âm : /kən'stru:/

+ ngoại động từ

  • phân tích (một câu)
    • to construe a sentence
      phân tích một câu
  • phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp
    • "to depend" is construed with "upon"
      động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó
  • dịch từng chữ
  • hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)
    • his remarks were wrongly construed
      người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta

+ nội động từ

  • có thể phân tích được (một câu)
    • this sentence does not construe
      câu này không phân tích được

+ danh từ

  • đoạn văn để dịch từng chữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "construe"
Lượt xem: 572