sordidness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sordidness
Phát âm : /'sɔ:didnis/
+ danh từ
- tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa
- tính hèn hạ, tính đê tiện
- tính tham lam, tính keo kiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baseness contemptibility despicableness despicability squalor squalidness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sordidness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sordidness":
shrewdness sordidness
Lượt xem: 377