--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contested
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contested
+ Adjective
có tranh cãi, tranh chấp, ganh đua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contested"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"contested"
:
contest
context
contestee
contested
Những từ có chứa
"contested"
:
contested
uncontested
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
contested
:
có tranh cãi, tranh chấp, ganh đua