--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contestee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contestee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contestee
+ Noun
người chiến thắng trong cuộc tranh giải.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contestee"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"contestee"
:
contest
context
contestee
contested
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
contestee
:
người chiến thắng trong cuộc tranh giải.
+
cân kẹo
:
To weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)