continency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continency+ Noun
- Sự tiết dục, sự chế dục
- (nghĩa bóng) sự đạm bạc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continency":
continence continuance continency
Lượt xem: 297