continence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continence
Phát âm : /'kɔntinəns/
+ danh từ
- sự tiết dục
- sự trinh bạch, sự trinh tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continence":
continence continuance countenance continency - Những từ có chứa "continence":
continence incontinence - Những từ có chứa "continence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế dục cấm dục
Lượt xem: 531