--

contingent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contingent

Phát âm : /kən'tindʤənt/

+ tính từ

  • ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
    • contingent expenses
      những món chi tiêu bất ngờ
  • còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
    • to be contingent on something
      còn tuỳ thuộc vào việc gì

+ danh từ

  • (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
  • nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
  • (như) contingency
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contingent"
Lượt xem: 427