--

contorted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contorted

Phát âm : /kən'tɔ:tid/

+ tính từ

  • vặn vẹo
  • méo mó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contorted"
Lượt xem: 454