contraceptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraceptive
Phát âm : /,kɔntrə'septiv/
+ tính từ
- để tránh thụ thai
+ danh từ
- dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contraceptive"
- Những từ có chứa "contraceptive":
contraceptive contraceptive device contraceptive diaphragm contraceptive method contraceptive pill
Lượt xem: 431