preventative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preventative
Phát âm : /pri'ventiv/ Cách viết khác : (preventative) /pri'ventətiv/
+ tính từ
- ngăn ngừa, phòng ngừa
- preventive measure
biện pháp phòng ngừa
- preventive war
chiến tranh phòng ngừa
- preventive measure
- (y học) phòng bệnh
- preventive medicine
thuốc phòng bệnh
- preventive medicine
+ danh từ
- biện pháp phòng ngừa
- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preventative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preventative":
preventative preventive
Lượt xem: 445
Từ vừa tra