--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ contracting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
maledictory
:
chửi rủa, nguyền rủa
+
malediction
:
lời chửi rủa, lời nguyền rủa
+
flourishing
:
hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt
+
lithosphere
:
(địa lý,ddịa chất) quyển đá
+
pentadactyl
:
(động vật học) có chân năm ngón