--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
malediction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
malediction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malediction
Phát âm : /,mæli'dikʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
lời chửi rủa, lời nguyền rủa
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
malediction
:
lời chửi rủa, lời nguyền rủa
+
báo cáo
:
To report; to referbáo cáo công tác lên cấp trênto report to higher level on one's workbáo cáo để xin chỉ thịto refer a matter to higher level for instructionsbáo cáo với giám đốc về việc ai đến muộnto report sb's lateness to the directorbáo cáo thành tích trước một cuộc hội nghịto report on one's achievements to a conferencetổ chức báo cáo về thời sựto have a talk on current events held
+
bottom drawer
:
ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)
+
principality
:
chức vương; sự thống trị của một ông hoàng
+
bey
:
bây (thống đốc ở Thổ nhĩ kỳ)