flourishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flourishing+ Adjective
- hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
booming palmy prospering prosperous roaring thriving
Lượt xem: 568