contradict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contradict
Phát âm : /,kɔntrə'dikt/
+ ngoại động từ
- mâu thuẫn với, trái với
- the statements of the witnessess contradict each other
lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
- the statements of the witnessess contradict each other
- cãi lại, phủ nhận
- to contradict a statement
phủ nhận lời tuyên bố
- to contradict a statement
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
negate oppose controvert contravene belie - Từ trái nghĩa:
confirm corroborate sustain substantiate support affirm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contradict"
- Những từ có chứa "contradict":
contradict contradictable contradiction contradiction in terms contradictious contradictiousness contradictor contradictoriness contradictory self-contradiction more...
Lượt xem: 941