--

contumely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contumely

Phát âm : /'kɔntjumli/

+ danh từ

  • điều nhục nhã, điều sỉ nhục
    • to cast contumely on someone
      làm nhục ai
  • thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ
Từ liên quan
Lượt xem: 371