--

abuse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abuse

Phát âm : /ə'bju:s/

+ danh từ

  • sự lạm dụng, sự lộng hành
    • abuse of power
      sự lạm quyền
    • to remedy abuses
      sửa chữa thói lạm dụng
  • thói xấu, hủ tục
  • sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả
  • sự nói xấu, sự gièm pha
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ
    • an abuse of animals
      sự hành hạ súc vật

+ ngoại động từ

  • lạm dụng (quyền hành...)
  • lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
  • nói xấu, gièm pha
    • to abuse somebody behind his bock
      nói xấu sau lưng ai
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abuse"
Lượt xem: 1107