revilement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revilement
Phát âm : /ri'vailmənt/
+ danh từ
- lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abuse insult contumely vilification
Lượt xem: 368