--

revilement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revilement

Phát âm : /ri'vailmənt/

+ danh từ

  • lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả
Từ liên quan
Lượt xem: 381