--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
left-slanting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
left-slanting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left-slanting
+ Adjective
có chữ viết ngả về phía sau, ngả về phía tay trái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left-slanting"
Những từ có chứa
"left-slanting"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngấn
xiên
mụi
xẹo
xếch
nhõn
chiêu
còn
chéo
đuôi gà
more...
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
left-slanting
:
có chữ viết ngả về phía sau, ngả về phía tay trái