recovery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recovery
Phát âm : /ri'kʌvəri/
+ danh từ
- sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)
- sự đòi lại được (món nợ...)
- sự bình phục, sự khỏi bệnh
- recovery from infuenza
sự khỏi cúm
- past recovery
không thể khỏi được (người ốm)
- recovery from infuenza
- sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
- (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retrieval convalescence recuperation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recovery"
Lượt xem: 720