convection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convection
Phát âm : /kən'vekʃn/
+ danh từ
- (vật lý) sự đối lưu
- thermal convection
sự đối lưu nhiệt
- thermal convection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convection":
confection convection conviction convocation compaction - Những từ có chứa "convection":
convection convectional
Lượt xem: 590
Từ vừa tra