confine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confine
Phát âm : /kən'fain/
+ ngoại động từ
- giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
- to be confined to one's room
bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
- to be confined to one's room
- hạn chế
- to confine oneself to the subject
tự hạn chế trong phạm vi vấn đề
- to confine oneself to the subject
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
- to be confined
- ở cữ, đẻ
- to be confined to one's bed
- bị liệt giường
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) biên giới
- (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confine"
Lượt xem: 880