conveyance of title
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyance of title+ Noun
- việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho người khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyance conveyancing conveying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyance of title"
- Những từ có chứa "conveyance of title" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức tước sách phong tít kế tập thích tước danh nghĩa tựa hàm
Lượt xem: 656