copartner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copartner
Phát âm : /'kou'pɑ:tnə/
+ danh từ
- người chung cổ phần (trong việc kinh doanh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copartner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copartner":
copartner copartnery - Những từ có chứa "copartner":
copartner copartnership copartnery
Lượt xem: 342