fumble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumble
Phát âm : /'fʌmbl/
+ danh từ
- sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò
- sự lóng ngóng, sự vụng về
+ nội động từ
- dò dẫm, sờ soạng; lần mò
- to fumble in one's pocket for a key
sờ soạng trong túi tìm chìa khoá
- to fumble in one's pocket for a key
- làm lóng ngóng, làm vụng về
+ nội động từ
- làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về
- to fumble the ball
bắt bóng một cách lóng ngóng
- to fumble the ball
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fumble"
Lượt xem: 609