fourfold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fourfold
Phát âm : /fɔ:'lould/
+ tính từ & phó từ
- gấp bốn lần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quadruple quadruplicate quadruplex four-fold four times
Lượt xem: 539