copious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copious
Phát âm : /'koupiəs/
+ tính từ
- phong phú, dồi dào, hậu hỉ
- copious language
ngôn ngữ phong phú
- copious language
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ample plenteous plentiful rich voluminous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copious"
Lượt xem: 507