--

voluminous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voluminous

Phát âm : /və'lju:minəs/

+ tính từ

  • to, to tướng
    • a voluminous parcel
      một gói to
  • gồm nhiều tập
    • a voluminous work
      một tác phẩm gồm nhiều tập
  • viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
  • lùng nhùng (đồ vải...)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voluminous"
Lượt xem: 502