voluminous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voluminous
Phát âm : /və'lju:minəs/
+ tính từ
- to, to tướng
- a voluminous parcel
một gói to
- a voluminous parcel
- gồm nhiều tập
- a voluminous work
một tác phẩm gồm nhiều tập
- a voluminous work
- viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
- lùng nhùng (đồ vải...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voluminous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "voluminous":
villainous voluminous
Lượt xem: 514