--

cordage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordage

Phát âm : /'kɔ:didʤ/

+ danh từ

  • (hàng hải) thừng chão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordage"
Lượt xem: 301