fore-runner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fore-runner
Phát âm : /fɔ:'rʌnə/
+ danh từ
- người đi trước, người đi tiền trạn
- điềm báo hiệu, điềm báo trước
- swallows, the fore-runners of spring
chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến
- swallows, the fore-runners of spring
Lượt xem: 265