--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cordelier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cordelier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordelier
Phát âm : /,kɔ:di'liə/
+ danh từ
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
cordelier
:
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)