--

thwack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thwack

Phát âm : /wæk/ Cách viết khác : (thwack) /θwæk/

+ danh từ

  • cú đánh mạnh; đòn đau
  • (từ lóng) phần

+ ngoại động từ

  • đánh mạnh, đánh đau
  • (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thwack"
Lượt xem: 549