--

corkboard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corkboard

+ Noun

  • ván cách nhiệt và âm, Vật chất làm bằng li-e ép, dùng để cách điện và làm bảng tin.
Lượt xem: 536