--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corkboard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corkboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corkboard
+ Noun
ván cách nhiệt và âm, Vật chất làm bằng li-e ép, dùng để cách điện và làm bảng tin.
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
corkboard
:
ván cách nhiệt và âm, Vật chất làm bằng li-e ép, dùng để cách điện và làm bảng tin.
+
cubic decimeter
:
đêximét khối
+
ngột ngạt
:
Oppressive, stuffy, stiflingPhòng đóng kín cửa ngột ngạtThe room is stuffy because all windows and doors are tightly closed
+
bỏ bừa
:
Leave in desorder, leave in a terrible mess
+
uncharged
:
không có gánh nặng, không chở hàng