cubic decimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic decimeter+ Noun
- đêximét khối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liter litre l cubic decimetre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic decimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic decimeter":
cubic decimetre cubic decimeter
Lượt xem: 901