coronal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronal
Phát âm : /'kɔrounl/
+ danh từ
- vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
- vòng hoa
+ tính từ (giải phẫu)
- coronal bone xương trán
- coronal suture đường khớp, trán đỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronal"
Lượt xem: 453